NONE.filter - vietnamese Bu-ki:
vietnamese@
Numbers:34:22 @ về chi phái con cháu Đan, một quan trưởng tên là Bu-ki, con trai Giốc-li;
vietnamese@1Chronicles:6:5 @ A-bi-sua sanh Bu-ki, Bu-ki sanh U-xi;
vietnamese@1Chronicles:6:51 @ Bu-ki con trai của A-bi-sua, U-xi con trai của Bu-ki, Xê-ra-hi-gia con trai của U-xi,
vietnamese@Ezra:7:5 @ U-xi con trai của Bu-ki, Bu-ki con trai của A-bi-sua, A-bi-sua con trai của Phi-nê -a, Phi-nê -a con trai của Ê-lê -a-sa, Ê-lê -a-sa con trai của A-rôn, là thầy tế lễ thượng phẩm.
vietnamese@Nehemiah:12:9 @ Lại có Bác-bu-kia, U-ni, cùng các anh em mình; họ thay đổi phiên nhau trong công việc mình.
vietnamese@Nehemiah:12:25 @ Mát-ta-nia, Bác-bu-kia, Ô-ba-đia, Mê-su-lam, Tanh-môn và A-cúp, là kẻ canh giữ cửa, giữ các kho bên cửa thành.